1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ conjuncture

conjuncture

/kən"dʤʌɳktʃə/
Danh từ
  • tình thế, cảnh ngộ
Kinh tế
  • tình hình
  • trạng huống (kinh tế, kinh doanh, giá cả...)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận