Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ conjuncture
conjuncture
/kən"dʤʌɳktʃə/
Danh từ
tình thế, cảnh ngộ
Kinh tế
tình hình
trạng huống (kinh tế, kinh doanh, giá cả...)
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận