1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ conjugate beam

conjugate beam

Kỹ thuật
  • dầm giả
Điện lạnh
  • chùm liên hợp
Xây dựng
  • dầm giả tạo
  • rầm giả
  • rầm giả tạo
  • rầm liên hợp
Toán - Tin
  • dầm liên hợp
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận