1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ conidium

conidium

Danh từ
  • số nhiều conidia
  • thực vật bào tử đính; hạt đính
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận