Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ conical shell
conical shell
Kỹ thuật
ống bọc côn
ống lót côn
vỏ côn
tàu vũ trụ
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Tàu vũ trụ
Thảo luận
Thảo luận