1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ congruance

congruance

  • c. of circles đoàn vòng tròn
  • c. of curves đoàn đường cong
  • c. of first degree đồng dư thứ bậc nhất
  • c. of lines đoàn đường thẳng
  • c. of matrices đại số sự tương đẳng của các ma trận
  • c. of spheres đoàn mặt cần
  • algebraic c. đoàn đại số
  • canonical c. đoàn chỉnh tắc
  • confocal c.s đoàn đồng tiêu
  • elliptic c. đoàn eliptic
  • hyperbolic c. đoàn hipebolic
  • isotropic c. đoàn đẳng hướng
  • linear c. đoàn tuyến tính
  • linear line c. đoàn đường thẳng
  • normal c. đoàn pháp tuyến
  • quadraitic c. đoàn bậc hai
  • rectilinear c. đoàn đường thẳng
  • sextic c. đồng dư thức bậc sáu
  • special c. đoàn đặc biệt
  • tetrahedral c. đoàn tứ diện
  • đại số đồng dư, tương đẳng; hình học doàn; sự so sánh, đồng dư thức
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận