1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ conglomeration

conglomeration

/kən,glɔmə"reiʃn/
Danh từ
  • sự kết khối, sự kết hợp
  • khối kết
Kỹ thuật
  • cuối kết
  • kết tụ
  • khối kết
Xây dựng
  • sự kết khối
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận