Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ conglomeration
conglomeration
/kən,glɔmə"reiʃn/
Danh từ
sự kết khối, sự kết hợp
khối kết
Kỹ thuật
cuối kết
kết tụ
khối kết
Xây dựng
sự kết khối
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận