1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ conglomerate

conglomerate

/kən"glɔmərit/
Danh từ
Tính từ
  • kết thành khối tròn, kết khối
Động từ
  • kết khối, kết hợp
Kinh tế
  • công ty đại tổ hợp
  • cônglômêra
  • đại xí nghiệp liên hiệp
  • kết khối
  • sự kết hợp thành đại xí nghiệp liên hiệp
  • tổ hợp độc quyền kinh tế
  • xí nghiệp tập đoàn
Kỹ thuật
  • đá mảnh vụn
  • kết tụ
  • khối kết
  • mảnh đá vụn
Xây dựng
  • đá kết nham
  • kế tụ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận