Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ congest
congest
/kən"dʤest/
Động từ
làm đông nghịt, làm tắt nghẽn (đường sá...)
y học
làm sung huyết
Nội động từ
y học
bị sung huyết (phổi...)
Kỹ thuật
chất quá tải
làm tắc nghẽn
Chủ đề liên quan
Y học
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận