1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ congest

congest

/kən"dʤest/
Động từ
  • làm đông nghịt, làm tắt nghẽn (đường sá...)
  • y học làm sung huyết
Nội động từ
  • y học bị sung huyết (phổi...)
Kỹ thuật
  • chất quá tải
  • làm tắc nghẽn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận