Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ congenital
congenital
/kən"dʤenitl/
Tính từ
bẩm sinh
congenital
disease
:
bệnh bẩm sinh
Kỹ thuật
bẩm sinh
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận