Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ confused
confused
/kən"fju:zd/
Danh từ
lẫn lộn, lộn xộn, rối rắm
mơ hồ
bối rối, ngượng
confused
answer
:
câu trả lời bối rối
Kỹ thuật
lẫn lộn
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận