confluence
/"kɔnfluəns/
Danh từ
- chỗ hợp dòng, ngã ba sông
- ngã ba; ngã tư (đường)
- từ cổ đám đông tụ họp; nơi tụ họp đông người
Kỹ thuật
- ngã ba sông
- sự cắt nhau
- sự hợp lưu
Giao thông - Vận tải
- chỗ hội lưu
Điện lạnh
- dòng hợp lưu
Y học
- hội lưu
Xây dựng
- sự hội lưu
Toán - Tin
- sự lưu hợp
- tính hợp lưu
Chủ đề liên quan
Thảo luận