1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ conflicting evidence

conflicting evidence

Kinh tế
  • chứng cớ mâu thuẫn
  • phản chứng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận