1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ confiscation

confiscation

/,kɔnfis"keiʃn/
Danh từ
  • sự tịch thu, sự sung công
  • sự ỷ quyền cướp không
Kinh tế
  • sự tịch thu
  • sung công
  • tịch thu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận