Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ confiscate
confiscate
/"kɔnfiskeit/
Động từ
tịch thu, sung công
Kinh tế
sung công
tịch thu
Xây dựng
tịch thu
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận