Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ confirmed reservation
confirmed reservation
Kinh tế
sự đăng ký chỗ đã được xác nhận
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận