1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ confined space

confined space

Kỹ thuật
  • khoảng không hạn chế
  • không gian hạn chế
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận