1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ configure

configure

/kən"figə/
Động từ
  • định hình thể, cho một hình dạng
Kỹ thuật
  • cấu hình
Toán - Tin
  • tạo cấu hình
  • thiết lập cấu hình
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận