Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ configuration member
configuration member
Toán - Tin
cấu hình đại số
Điện tử - Viễn thông
thành phần cấu hình
Chủ đề liên quan
Toán - Tin
Điện tử - Viễn thông
Thảo luận
Thảo luận