1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ configuration

configuration

/kən,figju"reiʃn/
Danh từ
Kinh tế
  • sự cấu hình
Kỹ thuật
  • hệ
  • hình thể
  • viền
Điện lạnh
  • cấu hình (mạch)
Cơ khí - Công trình
  • hình dạng đường biên
Xây dựng
  • hình dáng ngoài
  • mặt trung đoạn
Toán - Tin
  • hình trạng
  • sự đặt cấu hình
  • sự lập cấu hình
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận