1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ confidence level

confidence level

Kinh tế
  • độ tin cậy
  • mức độ tin cậy
  • mức tin cậy
Kỹ thuật
  • hệ số tin cậy
  • mức tin cậy
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận