1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ confetti

confetti

/kən"feti:/
Danh từ
  • công-phét-ti, hoa giấy (ném trong đám cưới, hội hè)
Xây dựng
  • kim tuyến
Điện tử - Viễn thông
  • nhiễu điểm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận