Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ confetti
confetti
/kən"feti:/
Danh từ
công-phét-ti, hoa giấy (ném trong đám cưới, hội hè)
Xây dựng
kim tuyến
Điện tử - Viễn thông
nhiễu điểm
Chủ đề liên quan
Xây dựng
Điện tử - Viễn thông
Thảo luận
Thảo luận