1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ confederation

confederation

/kən"fedə"reiʃn/
Danh từ
  • liên minh
  • liên bang
Kỹ thuật
  • liên hiệp
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận