1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ confectionery

confectionery

/kən"fekʃnəri/
Danh từ
  • mứt; kẹo
  • cửa hàng mứt kẹo
Kinh tế
  • cửa hàng kẹo
  • kẹo
  • nghề làm kẹo
Xây dựng
  • cửa hàng bánh kẹo
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận