Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ confectionery
confectionery
/kən"fekʃnəri/
Danh từ
mứt; kẹo
cửa hàng mứt kẹo
Kinh tế
cửa hàng kẹo
kẹo
nghề làm kẹo
Xây dựng
cửa hàng bánh kẹo
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận