1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ conduit

conduit

/"kɔndit/
Danh từ
  • máng nước
  • ống cách điện
Kỹ thuật
  • đường dẫn
  • đường ống
  • đường ống dẫn
  • đường tâm
  • kênh
  • mạch dẫn trắc địa
  • máng
  • máng cáp
  • máng dẫn
  • máng nước
  • ống
  • ống cáp
  • ống dẫn
  • ống dẫn chất lỏng
  • ống dẫn nước
  • ống nước
Xây dựng
  • đường dẫn (hơi khí)
  • đường ống (lắp đặt)
  • hộp kỹ thuật điện
  • ống dẫn chất khí
Điện
  • máng ống
  • ống bọc dây điện
  • ống chứa dây điện
  • ống dẫn cách điện
  • ống lót cách điện
Điện tử - Viễn thông
  • ống dẫn (cáp)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận