1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ conductor spacing

conductor spacing

Kỹ thuật
  • khoảng cách pha
Điện
  • cự li dây dẫn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận