1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ conduction

conduction

/kən"dʌkʃn/
Danh từ
  • độ dẫn (nhiệt điện)
  • vật lý sự dẫn; tính dẫn
Kỹ thuật
  • dẫn
  • dẫn nhiệt
  • sự dẫn
  • sự dẫn điện
  • sự dẫn nhiệt
  • sự truyền
  • sự truyền nhiệt
Điện
  • sự truyễn dẫn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận