1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ conductible

conductible

/kən"dʌktibl/
Tính từ
Kỹ thuật
  • tính dẫn điện
Xây dựng
  • dẫn (nhiệt điện)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận