Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ conductibility
conductibility
/kən,dʌkti"biliti/
Danh từ
vật lý
tính dẫn (nhiệt điện)
Kỹ thuật
điện dẫn suất
độ dẫn điện
tính dẫn điện
tính dẫn nhiệt
Chủ đề liên quan
Vật lý
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận