1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ Condorcet Criterion

Condorcet Criterion

  • Kinh tế Tiêu chuẩn gà chọi; Tiêu chuẩn Condorcet
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận