Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ condominium
condominium
/"kɔndə"miniəm/
Danh từ
chế độ quản lý chung, chế độ công quản
nước công quản
Kinh tế
cộng quản
tài sản đồng sở hữu
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận