1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ condominium

condominium

/"kɔndə"miniəm/
Danh từ
  • chế độ quản lý chung, chế độ công quản
  • nước công quản
Kinh tế
  • cộng quản
  • tài sản đồng sở hữu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận