1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ conditioner

conditioner

/kən"diʃnə/
Danh từ
  • người thử, người kiểm tra phẩm chất hàng hoá
  • (như) air-conditioner
Kinh tế
  • máy điều hòa nhiệt độ của cửa hàng
Kỹ thuật
  • bộ xử lý
  • máy sấy khô
Điện
  • điều hòa nhiệt độ
Cơ khí - Công trình
  • máy điều hòa
  • máy điều phối
  • máy điều tiết
  • máy xử lý
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận