Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ conditioned air
conditioned air
Kinh tế
không khí đã được điều hòa nhiệt độ
Điện lạnh
không khí (được) điều hòa
không khí được điều hòa
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Điện lạnh
Thảo luận
Thảo luận