Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ condiment
condiment
/"kɔndimənt/
Danh từ
đồ gia vị
Kinh tế
gia vị
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận