1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ condensing lens

condensing lens

Hóa học - Vật liệu
  • thấu kính tụ quang
Vật lý
  • thấu kính tụ sáng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận