1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ condenser pressure

condenser pressure

Kinh tế
  • áp suất trong thiết bị ngưng tụ
Điện lạnh
  • áp suất bình ngưng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận