1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ condenser

condenser

/kən"densə/
Danh từ
  • cái tụ điện
  • cái tụ sáng
  • vật lý bình ngưng
Kinh tế
  • thiết bị ngưng tụ
Kỹ thuật
  • bình ngưng
  • bộ tụ điện
  • giàn ngưng
Toán - Tin
  • bình ngưng (hơi)
  • cái tụ điện
  • cái tụ điện
  • máy ướp lạnh
Điện
  • bình ngưng (tụ)
Xây dựng
  • bình ngưng tụ
  • bộ ngưng hơi
  • thiết bị ngưng tụ
  • thiết bị tụ điện
Y học
  • bộ ngưng tụ
Điện lạnh
  • thiết bị ngưng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận