Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ condensed milk
condensed milk
sữa đặc (có đường)
Thực phẩm
sữa cô đặc
Hóa học - Vật liệu
sữa đặc
Chủ đề liên quan
Thực phẩm
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận