condense
/kən"dens/
Động từ
Kinh tế
- kết tụ
- ngưng
Kỹ thuật
- ngưng kết
- ngưng tụ
- tích tụ
Xây dựng
- đông đặc
- làm tụ
Hóa học - Vật liệu
- làm cô đọng
- làm ngưng
- làm ngưng tụ
Chủ đề liên quan
Thảo luận