condensation
/,kɔnden"seiʃn/
Danh từ
- sự hoá đặc (chất nước); sự ngưng (hơi); sự tụ ánh sáng
- khối đặc lại
- sự cô đọng (lời, văn...)
Kinh tế
- sự đông đặc
- sự kết tụ
- sự ngưng tụ
Kỹ thuật
- độ đặc
- ngưng tụ
- ngưng tụ Bose-Einstein
- ngưng tụ Einstein
- nước ngưng
- sự đầm chặt
- sự hóa lỏng
- sự ngưng
- sự ngưng kết
- sự ngưng tụ
Xây dựng
- đọng hơi
- phần ngưng
- tính thử dần
Toán - Tin
- sự cô đọng
Chủ đề liên quan
Thảo luận