1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ condensation

condensation

/,kɔnden"seiʃn/
Danh từ
  • sự hoá đặc (chất nước); sự ngưng (hơi); sự tụ ánh sáng
  • khối đặc lại
  • sự cô đọng (lời, văn...)
Kinh tế
  • sự đông đặc
  • sự kết tụ
  • sự ngưng tụ
Kỹ thuật
  • độ đặc
  • ngưng tụ
  • ngưng tụ Bose-Einstein
  • ngưng tụ Einstein
  • nước ngưng
  • sự đầm chặt
  • sự hóa lỏng
  • sự ngưng
  • sự ngưng kết
  • sự ngưng tụ
Xây dựng
  • đọng hơi
  • phần ngưng
  • tính thử dần
Toán - Tin
  • sự cô đọng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận