1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ condensate receiver

condensate receiver

Điện lạnh
  • bình chứa lỏng ngưng
  • bình chứa phần ngưng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận