1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ concurrent maintenance

concurrent maintenance

Điện tử - Viễn thông
  • bảo trì đồng thời
Toán - Tin
  • sự bảo trì đồng thời
  • sự bảo trì tương tranh
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận