Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ concurrent jurisdiction
concurrent jurisdiction
Kinh tế
quyền tài phán chung
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận