Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ concubine
concubine
/"kɔɳkju:binəri/
Danh từ
vợ lẽ, nàng hầu
gái bao
Xây dựng
thê thiếp
Chủ đề liên quan
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận