Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ concretion
concretion
/kən"kri:ʃn/
Danh từ
sự đúc lại thành khối; sự kết lại rắn chắc
khối kết
y học
thể kết
trắc địa
sự kết hạch; khối kết hạch
Kỹ thuật
hạch
sự đông đặc
sự lắng đọng
sự nối
Xây dựng
sự kết hạch
Y học
sự kết sỏi
Chủ đề liên quan
Y học
Trắc địa
Kỹ thuật
Xây dựng
Y học
Thảo luận
Thảo luận