1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ concretion

concretion

/kən"kri:ʃn/
Danh từ
  • sự đúc lại thành khối; sự kết lại rắn chắc
  • khối kết
  • y học thể kết
  • trắc địa sự kết hạch; khối kết hạch
Kỹ thuật
  • hạch
  • sự đông đặc
  • sự lắng đọng
  • sự nối
Xây dựng
  • sự kết hạch
Y học
  • sự kết sỏi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận