Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ concrete jungle
concrete jungle
/"kɔηkri:t ,dʒʌηgl]
Danh từ
khu rừng bê-tông (thành phố)
Kinh tế
khu rừng rậm
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận