1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ concourse

concourse

/"kɔɳkɔ:s/
Danh từ
  • đám đông tụ tập
  • sự tụ tập, sự tụ hội; sự trùng hợp của nhiều sự kiện
  • Anh - Mỹ ngã ba, ngã tư (đường)
  • Anh - Mỹ phòng đợi lớn (của nhà ga); phòng lớn (để cho công chúng đứng)
Kinh tế
  • khu đại sảnh
Kỹ thuật
  • phòng lớn
  • tiền phòng
  • tiền sảnh
Xây dựng
  • hành lang rộng
  • phòng chung
  • quảng trường lắm ngả
Giao thông - Vận tải
  • mối giao thông
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận