concourse
/"kɔɳkɔ:s/
Danh từ
Kinh tế
- khu đại sảnh
Kỹ thuật
- phòng lớn
- tiền phòng
- tiền sảnh
Xây dựng
- hành lang rộng
- phòng chung
- quảng trường lắm ngả
Giao thông - Vận tải
- mối giao thông
Chủ đề liên quan
Thảo luận