1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ concomitance

concomitance

/kən"kɔmitəns/
Danh từ
  • sự cùng xảy ra, sự đi đôi với nhau
Toán - Tin
  • sự đồng hành
  • sự kèm theo
  • sự trùng nhau
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận