Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ concomitance
concomitance
/kən"kɔmitəns/
Danh từ
sự cùng xảy ra, sự đi đôi với nhau
Toán - Tin
sự đồng hành
sự kèm theo
sự trùng nhau
Chủ đề liên quan
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận