Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ concoction
concoction
/kɔn"kɔkʃn/
Danh từ
sự pha chế; thuốc pha chế, đồ uống pha chế
sự đặt ra, sự dựng lên, sự bày ra
Kinh tế
hỗn hợp
sự pha chế
sự trộn
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận