1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ concoction

concoction

/kɔn"kɔkʃn/
Danh từ
  • sự pha chế; thuốc pha chế, đồ uống pha chế
  • sự đặt ra, sự dựng lên, sự bày ra
Kinh tế
  • hỗn hợp
  • sự pha chế
  • sự trộn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận