1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ conciliator

conciliator

/kən"silieitə/
Danh từ
  • người hoà giải
Kinh tế
  • người hòa giải
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận