1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ concierge

concierge

Danh từ
  • Pháp người giữ cửa, phu khuân vác
Kinh tế
  • nhân viên sai phái
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận