Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ concierge
concierge
Danh từ
Pháp
người giữ cửa, phu khuân vác
Kinh tế
nhân viên sai phái
Chủ đề liên quan
Pháp
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận